Dịch vụ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KOOKMIN HÀN QUỐC

Ngày đăng: 10/11/2021
279 lượt xem

Trường Đại học Kookmin thành lập năm 1946 là trường nằm trong top 1% trường Đại học Hàn Quốc nổi tiếng với đào tạo chuyên ngành thiết kế, công nghệ ô tô, truyền thông,… bậc nhất ở xứ sở kim chi. Cùng Du học SOFL tìm hiểu thông tin về trường nhé!

Trường Đại học Kookmin Hàn Quốc

1. Giới thiệu chung về Đại học Kookmin Hàn Quốc

» Tên tiếng Hàn: 국민대학교

» Tên tiếng Anh: Kookmin University

» Năm thành lập: 1946

» Số lượng sinh viên: 18.182 sinh viên và có 2.278 sinh viên quốc tế

» Học phí tiếng Hàn: 6.000.000 KRW/ năm (1.500.000 KRW/ kỳ)

» KTX: 705.600~987.700 KRW/4 tháng

» Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Korea

» Website: http://english.kookmin.ac.kr/

Trường Đại học Kookmin tọa lạc tại vị trí trung tâm của thủ đô Seoul Hàn Quốc. Nhà ăn, quán bar, cửa hàng mua sắm và công viên quốc gia Bukhansan cách campus của trưởng chỉ khoảng 5 phút đi bộ. Từ campus Bugak đến Ga Daehangno và Gireum khoảng 10 – 15 phút đi bằng oto

Đại học Kookmin có cơ sở vật khang trang, trang thiết bị dạy và học hiện đại. Thư viện Sungkok của trường được thành lập từ 1946(cùng với trường) với hàng triệu cuốn sách thuộc mọi lĩnh vực. Đây được coi là kho tàng kiến thức phục vụ tối đa cho nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên.

Đại học Kookmin liên kết với 136 trường Đại học thuộc 38 quốc gia. Là một trường Đại học tổng hợp với 13 Đại học trực thuộc. Đại học Kookmin nổi tiếng nhất với ngành Kinh doanh và kỹ thuật ô tô. Đặc biệt ngành kinh doanh danh tiếng có hệ tiếng anh 100% cho du học sinh quốc tế.

Chuyên ngành đào tạo đa dạng, đặc biệt, chuyên ngành thiết kế được đánh giá ngang tầm với trường Đại học Quốc gia Seoul SNU và trường đại học Hongik và được coi là nuôi dưỡng những nhân sự thiết kế đẳng cấp thế giới. Ngoài chuyên ngành thiết kế, thì truyền thông cũng là ngành được ghi nhận và xếp thứ hạng cao.

80% sinh viên ra trường có việc làm. Trường hợp tác với nhiều doanh nghiệp lớn như Apple, Microsoft, Samsung, LG, Hyundai,… chính vì vậy, khi ngồi trên ghế nhà trường sinh viên sẽ có cơ hội thực tập trong các tập đoàn lớn này.

Những điểm nổi bật của trường Đại học Kookmin:

– TOP 41 trong danh sách các trường Đại học tốt nhất ở châu Á năm 2016

– TOP 22 đại học tốt nhất Hàn Quốc

– TOP 16 Đại học tốt nhất thủ đô Seoul

– Chương trình đào tạo đa dạng(có chương trình bằng tiếng anh) giúp sinh  viên có nhiều lựa chọn

– Chương trình học bổng từ 20 – 100% dành cho sinh viên có thành tích học tập tốt.

– Là trường có số lượng du học sinh quốc tế nhiều nên thuận tiện cho việc giao lưu văn hóa, cải thiện ngôn ngữ,…

– Trung tâm hỗ trợ việc làm cho học sinh quốc tế khi đang học cũng như ra trường

– Là trường Đại học đầu tiên đào tạo ngành công nghệ ô tô.

2. Chương trình tiếng Hàn trường Đại học Kookin Hàn Quốc

2.1. Điều kiện nhập học tại Đại học Kookmin:

  • Tốt nghiệp THPT, Đại học không quá 1,5 năm và không quá 23 tuổi
  • Điểm cấp 3 hoặc GPA phải trên 7.5/10 và 3.0/4.0
  • Học bạ 3 năm cấp 3 nghỉ không quá 9 buổi
  • Học viên chưa từng bị từ chối visa tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc
  • Tài chính ba mẹ từ 1.600$/ tháng (có khả năng chi trả tài chính cho học sinh)

2.2. Học phí khóa học tiếng Hàn

Thời gian 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ)
Chương trình đào tạo
  • Giờ học: 4 tiếng / 1 ngày (buổi sáng: 9h-12h50; buổi chiều: 13h10-17h)
  • Tổ chức các sự kiện trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc
Học phí  6.000.000 KRW/năm (1.500.000 KRW/kỳ)
Phí đăng ký 50,000 KRW
Bảo hiểm y tế 100,000 KRW

3. Chương trình Đại học trường Đại học Kookin Hàn Quốc

3.1. Chuyên ngành và học phí

  • Phí đăng ký: 100,000 KRW
  • Phí đăng ký (Khoa Thiết kế & Nghệ thuật): 120,000 KRW
  • Phí nhập học: 175,000 KRW
Trường Chuyên ngành Học phí

Nhân văn

  • Văn học & Ngôn ngữ Hàn (Văn học & Ngôn ngữ Hàn; Tiếng Hàn – ngôn ngữ toàn cầu)
  • Văn học & Ngôn ngữ Anh (Văn học & Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh thương mại toàn cầu)
  • Trung Quốc học (Ngôn ngữ & Văn học Trung; Kinh tế & Chính trị)
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Âu-Á học
  • Nhật Bản học
3,980,000 KRW

Khoa học xã hội

  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị & ngoại giao
  • Xã hội học
  • Giáo dục
3,980,000 KRW
  • Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR)
4,255,000 KRW

Luật

  • Luật (Luật công; Luật tư)
3,980,000 KRW

Kinh tế & thương mại

  • Kinh tế học
  • Tài chính & Thương mại
3,980,000 KRW

Quản trị kinh doanh

  • Quản trị kinh doanh
4,118,000 KRW
  • Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê)
  • Hệ thống thông tin quản trị
  • Tài chính và kế toán
4,255,000 KRW
  • Kinh doanh quốc tế (100% chương trình tiếng Anh)
5,544,000 KRW

Kỹ thuật sáng tạo

  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật xây dựng & môi trường
  • Kỹ thuật điện
5,144,000 KRW

Khoa học máy tính

  • Phần mềm
5,144,000 KRW

Kỹ thuật ô tô

  • Kỹ thuật ô tô
  • IT & ô tô tích hợp
5,144,000 KRW

Thiết kế

  • Thiết kế giao tiếp hình ảnh
  • Thiết kế công nghệ
  • Kim loại & kim cương
  • Gốm
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế không gian
  • Thiết kế giải trí
  • Thiết kế giao thông vận tải
5,301,000 KRW

Công nghệ & Khoa học

  • Rừng, môi trường & hệ thống
  • Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng
  • Bảo mật thông tin, mã hóa & toán
4,604,000 KRW
  • Vật lý điện tử & nano
  • Hóa học ứng dụng
  • Thực phẩm và dinh dưỡng
  • Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến
4,812,000 KRW

Kiến trúc

  • Kiến trúc
5,301,000 KRW

Nghệ thuật

  • Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc)
  • Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance)
5,818,000 KRW
  • Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc)
5,301,000 KRW

Giáo dục thể chất

  • Giáo dục thể chất
  • Huấn luyện điền kinh
  • Quản lý thể thao
4,660,000 KRW

 3.2. Học bổng dành cho sinh viên mới

Loại học bổng Điều kiện Chi tiết học bổng
SV mới
Khoa: Kỹ thuật sáng tạo, Khoa học & Công nghệ, Khoa học máy tính, Kỹ thuật ô tô, Kiến trúc TOPIK 6 100% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học
TOPIK 5 100% học phí học kỳ 1
TOPIK 4 70% học phí học kỳ 1
TOPIK 3 50% học phí học kỳ 1
Khoa: Nhân văn, Khoa học xã hội, Luật, Kinh tế & Thương mại, Quản trị kinh doanh, Thiết kế, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất TOPIK 6 / IELTS 8.0+ 100% học phí học kỳ 1
TOPIK 5 / IELTS 7.5+ 70% học phí học kỳ 1
TOPIK 4 / IELTS 7.0+ 50% học phí học kỳ 1
TOPIK 3 / IELTS 6.5+ 30% học phí học kỳ 1
SV trao đổi
Học bổng nhập học Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) 20~50% học phí
Học bổng TOPIK TOPIK 6 Sinh hoạt phí 2,000,000 won
TOPIK 5 Sinh hoạt phí 1,500,000 won
TOPIK 4 Sinh hoạt phí 1,000,000 won
SV mới / trao đổi
Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU SV hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU 20% học phí học kỳ 1 + 100% phí nhập học

3.3. Học bổng dành cho sinh viên đang theo học

Loại học bổng Tiêu chuẩn Chi tiết Yêu cầu
SungKok ※ SV xếp hạng 1 trong mỗi khoa (ngành)
※ GPA bắt buộc từ 3.8
100% học phí – Đạt 12 tín chỉ trở lên và không có điểm F trong kỳ trước
– GPA từ 2.5 trở lên ở kỳ trước
– Có bảo hiểm y tế
– Bắt buộc bằng TOPIK (Ngoại trừ KIBS)
Top of the Class SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành) 70% học phí
Grade Type 1  Một số lượng SV nhất định 50% học phí
Grade Type 2 Một số lượng SV nhất định 30% học phí
TOPIK TOPIK 4~6 1,000,000~2,000,000 KRW Dựa vào cấp TOPIK

4. Chương trình sau đại học trường Đại học Kookmin Hàn Quốc

4.1. Chuyên ngành – Học phí

Ngành Học phí
  • Ngôn ngữ & văn học
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Sư phạm
  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế
  • Xã hội học
  • Truyền thông
  • Luật
  • Kinh tế
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Khoa học dữ liệu
  • Kế toán
  • Khoa học & công nghệ Nano
4,792,000 KRW
  • Toán
  • Hóa
  • Thực phẩm & dinh dưỡng
  • Công nghệ nhiệt hạch & lên men tiên tiến
  • Tài nguyên rừng
  • Khoa học rừng
  • Công nghệ thông tin ứng dụng
  • Khoa học & kỹ thuật y sinh
  • Bảo tồn di sản văn hóa
5,566,000 KRW
  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Máy móc & thiết kế
  • Kỹ thuật xây dựng & môi trường
  • Kỹ thuật điện tử
  • Khoa học máy tính
6,254,000 KRW
  • Kiến trúc
  • Kim loại & kim cương
  • Thiết kế truyền thông
  • Thiết kế không gian
  • Thời trang
  • Mỹ thuật
  • Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện
6,467,000 KRW
  • Âm nhạc
6,566,000 KRW
  • Giáo dục thể chất
5,770,000 KRW

4.2. Học bổng

Dành cho Sinh viên mới: 

Học bổng nhập học Cho tất cả SV mới và trao đổi 20% học phí
Học bổng TOPIK 1 (Giáo dục khai phóng) TOPIK 5,6 50%~70% học phí
Học bổng TOPIK 2 (Khoa học, Kỹ thuật, Nghệ thuật) TOPIK Level 4, 5, 6 50%~100% học phí
Học bổng Alumni SV đã tốt nghiệp KMU 50% of Tuition fee

5. Ký túc xác trường Đại học Kookmin Hàn Quốc

Đại học Kookmin cung cấp 2 loại ký túc xác trong và ngoài cho sinh viên. Tất cả các phòng được trang bị hệ thống nước nóng lạnh, phòng học, căng tin và cả phòng tập thể dục.

KTX On-campus Jeongneung Gireum Stay For U (Off-campus)
Địa điểm Tại trường Đi bộ khoảng 10 phút Tàu điện ngầm ga Gireum line 4 Tàu điện ngầm ga ĐH Hongik line 2
Số phòng 254 60 113 30
Số người ở 4 người 4 người 2,3,4 người 1 người
Chi phí 705.600 KRW/4 tháng 705.600 KRW/4 tháng 685.100 ~ 987.700 KRW/4 tháng 2.200.000/ 4 tháng

 

Thông tin liên hệ

Tại Việt Nam

  • Add: Tòa C, số 1A Đức Thắng, Đức Thắng, Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam
  • Tel: (024) 66524058
  • Email: duhoccitta@citta.edu.vn
  • Website: http://Citta.edu.vn/

Tại Đức

  • Add: An der Lache 31-33 99086 Erfurt

Hoặc Bạn Có Thể Gửi Nội Dung Đăng Ký Tư Vấn Miễn Phí Qua Biểu Mẫu Dưới Đây Chúng Tôi Sẽ Liên Hệ Lại Ngay!

    Bình luận facebook